Trong đầu tư chứng khoán, giao dịch ký quỹ (margin) là công cụ giúp nhà đầu tư tận dụng vốn vay để khuếch đại lợi nhuận. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội là rủi ro, đặc biệt khi tỷ lệ ký quỹ (margin ratio) không được theo dõi sát sao. Công ty Cổ phần Đầu tư MGI sẽ giúp bạn hiểu rõ tỷ lệ ký quỹ là gì, cách tính tỷ lệ ký quỹ, cùng các mức tỷ lệ quan trọng như tỷ lệ ký quỹ ban đầu và tỷ lệ ký quỹ duy trì, từ đó chủ động kiểm soát rủi ro và tránh rơi vào tình huống bị call margin.
Tỷ lệ ký quỹ là gì?
Tỷ lệ ký quỹ (Margin Ratio) là chỉ số thể hiện mức độ an toàn của tài khoản giao dịch ký quỹ. Nó cho biết phần trăm giữa vốn tự có của nhà đầu tư so với tổng giá trị danh mục chứng khoán trong tài khoản margin. Hiểu đơn giản, tỷ lệ này cho thấy bạn đang dùng bao nhiêu vốn của mình và bao nhiêu vốn vay để đầu tư.
Khi tỷ lệ ký quỹ cao, nghĩa là phần vốn tự có chiếm tỷ trọng lớn, rủi ro thấp hơn. Ngược lại, tỷ lệ ký quỹ thấp cho thấy bạn đang sử dụng đòn bẩy tài chính cao, tiềm ẩn nguy cơ bị công ty chứng khoán gọi bổ sung ký quỹ (margin call) nếu giá cổ phiếu giảm sâu.

Cách tính tỷ lệ ký quỹ
Công thức tính tỷ lệ ký quỹ được hầu hết các công ty chứng khoán áp dụng như sau:
Tỷ lệ ký quỹ = (Giá trị tài sản ròng / Tổng giá trị chứng khoán) × 100%
Trong đó:
- Giá trị tài sản ròng là phần tài sản thực của nhà đầu tư sau khi trừ đi nợ vay margin.
- Tổng giá trị chứng khoán bao gồm toàn bộ giá trị thị trường của cổ phiếu đang nắm giữ.

Ví dụ: nếu bạn đang sở hữu danh mục chứng khoán trị giá 200 triệu đồng, trong đó có 100 triệu vốn tự có và 100 triệu vay margin, khi đó tỷ lệ ký quỹ là: (100 / 200) × 100% = 50%
Điều này có nghĩa là bạn đang sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức 1:1. Nếu tỷ lệ giảm xuống dưới ngưỡng quy định, ví dụ 40%, bạn sẽ nhận được cảnh báo và có thể bị call margin nếu không bổ sung tài sản ký quỹ.
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu và tỷ lệ ký quỹ duy trì
Khi thực hiện giao dịch margin, có hai tỷ lệ mà nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý: tỷ lệ ký quỹ ban đầu và tỷ lệ ký quỹ duy trì.
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu là mức tỷ lệ tối thiểu bạn cần có để được phép vay margin. Chẳng hạn, nếu công ty chứng khoán yêu cầu tỷ lệ ký quỹ ban đầu là 50%, bạn phải có ít nhất 50 triệu đồng vốn tự có để được vay thêm 50 triệu, tổng cộng 100 triệu đầu tư.
Tỷ lệ ký quỹ duy trì là mức tối thiểu bạn phải giữ trong quá trình nắm giữ cổ phiếu. Nếu tỷ lệ này giảm xuống dưới ngưỡng duy trì, hệ thống sẽ phát cảnh báo, yêu cầu bạn nạp thêm tiền hoặc bán bớt cổ phiếu để khôi phục tỷ lệ an toàn. Mỗi công ty chứng khoán có thể quy định mức duy trì khác nhau, thường dao động từ 35% đến 40%.
Cách theo dõi tỷ lệ ký quỹ
Để tránh rủi ro bị call margin, nhà đầu tư cần thường xuyên theo dõi tỷ lệ ký quỹ trên hệ thống giao dịch. Hiện nay, hầu hết các công ty chứng khoán đều hiển thị chỉ số này ngay trong giao diện tài khoản trực tuyến hoặc ứng dụng di động. Bạn chỉ cần kiểm tra mục “Tỷ lệ margin” hoặc “Tỷ lệ an toàn” để biết tình trạng hiện tại.
Một mẹo nhỏ là nên đặt ngưỡng cảnh báo cá nhân, ví dụ 45–50%, để chủ động hành động trước khi bị yêu cầu xử lý bắt buộc. Ngoài ra, hãy theo dõi biến động giá cổ phiếu trong danh mục vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tài sản và từ đó làm thay đổi tỷ lệ ký quỹ.

Hệ số ký quỹ chứng khoán là gì?
Hệ số ký quỹ chứng khoán là tỷ lệ phần trăm cho phép vay margin đối với từng mã cổ phiếu. Mỗi công ty chứng khoán sẽ quy định hệ số riêng tùy theo độ an toàn, thanh khoản và biến động giá của mã đó.
Ví dụ: mã cổ phiếu A có hệ số ký quỹ 50%, nghĩa là bạn có thể vay tối đa 50% giá trị cổ phiếu muốn mua. Trong khi mã B chỉ được ký quỹ 30%, cho thấy rủi ro cao hơn nên hạn mức vay bị giới hạn.
Việc nắm rõ hệ số ký quỹ giúp bạn chọn mã cổ phiếu phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro và chiến lược đầu tư. Các cổ phiếu bluechip, thanh khoản tốt thường có hệ số cao, trong khi cổ phiếu nhỏ, biến động mạnh sẽ có hệ số thấp.
Tổng kết, tỷ lệ ký quỹ là thước đo quan trọng phản ánh sức khỏe tài khoản margin của nhà đầu tư. Việc hiểu rõ cách tính tỷ lệ ký quỹ, nắm được tỷ lệ ký quỹ ban đầu, tỷ lệ ký quỹ duy trì và hệ số ký quỹ chứng khoán giúp bạn quản trị rủi ro hiệu quả hơn. Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh, nhà đầu tư càng cần chủ động theo dõi và điều chỉnh danh mục để giữ tỷ lệ ký quỹ ở mức an toàn, tránh rơi vào tình huống bị call margin ngoài ý muốn.

