Đầu tư chứng khoán không chỉ đơn thuần là mua bán cổ phiếu hay trái phiếu, mà còn đòi hỏi nhà đầu tư phải nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành. Việc hiểu các thuật ngữ chứng khoán là nền tảng để đọc báo cáo, đặt lệnh và phân tích biểu đồ hiệu quả, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hạn chế rủi ro.
Trong bài viết này, MGI Investment sẽ đi sâu vào các thuật ngữ quan trọng như ngày giao dịch không hưởng quyền, call margin, bán giải chấp cổ phiếu và nhiều khái niệm cơ bản khác, kèm ví dụ thực tế giúp nhà đầu tư dễ hình dung và áp dụng trong giao dịch.
1. Ngày giao dịch không hưởng quyền là gì?
Khái niệm
Ngày giao dịch không hưởng quyền, còn được gọi là Ex-Rights Date hoặc Ex-Date, là ngày mà nhà đầu tư mua cổ phiếu sẽ không nhận được các quyền lợi liên quan đến cổ phiếu đó. Các quyền lợi này có thể là cổ tức, quyền mua cổ phiếu mới hay thưởng cổ phiếu. Ngày này thường được ấn định trước ngày chi trả hoặc thực hiện quyền của công ty.

Cơ chế hoạt động
Khi một công ty thông báo trả cổ tức hoặc phát hành cổ phiếu thưởng, cơ quan quản lý sẽ ấn định ngày giao dịch không hưởng quyền. Nếu nhà đầu tư mua cổ phiếu vào ngày hoặc sau ngày này, họ sẽ không được nhận quyền lợi. Ngược lại, những nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu trước ngày này vẫn được nhận cổ tức hoặc quyền mua cổ phiếu. Điều này giúp phân định rõ ai đủ điều kiện hưởng quyền lợi, đồng thời tránh nhầm lẫn khi thực hiện giao dịch gần ngày chia cổ tức hoặc quyền mua.
Ví dụ minh họa
Giả sử công ty XYZ công bố trả cổ tức 1.000 đồng/cổ phiếu vào ngày 25/12 và ngày giao dịch không hưởng quyền là 23/12. Nếu bạn mua cổ phiếu XYZ vào ngày 24/12, bạn sẽ không nhận được cổ tức 1.000 đồng. Ngược lại, nếu bạn sở hữu cổ phiếu trước 23/12, bạn vẫn được nhận đầy đủ cổ tức. Việc nắm vững khái niệm này giúp nhà đầu tư đưa ra chiến lược mua bán hợp lý, đặc biệt khi tận dụng cơ hội đầu tư ngắn hạn.
2. Call margin – khi nào nhà đầu tư bị gọi bổ sung tài sản
Khái niệm
Trong đầu tư sử dụng margin, khi giá trị tài khoản của nhà đầu tư giảm xuống dưới mức yêu cầu của công ty chứng khoán, họ sẽ nhận thông báo call margin hay còn gọi là gọi bổ sung tài sản. Đây là yêu cầu nộp thêm tiền hoặc bán bớt cổ phiếu để duy trì tỷ lệ ký quỹ tối thiểu.

Cơ chế hoạt động chi tiết
Khi nhà đầu tư mở tài khoản margin, họ thường vay một phần vốn từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu. Tỷ lệ ký quỹ ban đầu thường được quy định, ví dụ 50% vốn tự có, 50% vay. Trong quá trình giao dịch, nếu thị trường biến động khiến giá cổ phiếu giảm mạnh, vốn chủ sở hữu sẽ giảm xuống dưới mức yêu cầu ký quỹ duy trì. Lúc này, công ty chứng khoán sẽ gửi thông báo call margin, yêu cầu nhà đầu tư bổ sung tiền hoặc bán cổ phiếu để đảm bảo an toàn cho khoản vay.
Rủi ro khi không thực hiện
Nếu nhà đầu tư không nộp tiền theo yêu cầu, công ty chứng khoán có quyền bán cổ phiếu trong tài khoản để thu hồi khoản vay, dẫn đến thua lỗ. Đây là lý do tại sao việc nắm vững call margin là gì và chuẩn bị chiến lược quản trị vốn rất quan trọng.
Ví dụ minh họa: Nhà đầu tư mua cổ phiếu trị giá 100 triệu đồng, vay margin 50 triệu, vốn tự có 50 triệu. Nếu giá cổ phiếu giảm còn 80 triệu, vốn chủ sở hữu còn 30 triệu, tỷ lệ ký quỹ giảm dưới mức duy trì 40%. Công ty chứng khoán sẽ phát margin call, yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm ít nhất 10 triệu để duy trì tỷ lệ ký quỹ.
3. Bán giải chấp cổ phiếu – cơ chế và rủi ro
Khái niệm
Bán giải chấp, hay force sell, là quá trình công ty chứng khoán bán cổ phiếu trong tài khoản margin của nhà đầu tư khi nhà đầu tư không thực hiện nộp thêm tiền sau khi bị call margin. Đây là biện pháp bảo vệ công ty chứng khoán khỏi rủi ro mất vốn vay.

Cơ chế thực hiện
Khi giá cổ phiếu giảm, dẫn đến tỷ lệ ký quỹ xuống dưới mức duy trì, công ty chứng khoán sẽ tiến hành bán cổ phiếu theo giá thị trường. Nhà đầu tư không được quyền quyết định giá bán và phải chịu toàn bộ chênh lệch, lãi vay và phí giao dịch.
Rủi ro tiềm ẩn
Việc bán giải chấp có thể gây lỗ lớn, đặc biệt trong thị trường biến động mạnh. Giá bán có thể thấp hơn giá mua nhiều lần, khiến nhà đầu tư mất vốn tự có và vẫn còn nợ lãi vay margin.
Ví dụ minh họa: Nhà đầu tư có 200 triệu đồng cổ phiếu, vay margin 50% (100 triệu). Giá cổ phiếu giảm 30%, vốn chủ sở hữu còn 50 triệu, thấp hơn tỷ lệ ký quỹ duy trì 40%. Công ty chứng khoán bán cổ phiếu để thu hồi khoản vay 80 triệu. Nhà đầu tư sẽ phải chịu phần chênh lệch 20 triệu ngoài vốn tự có, dẫn đến thua lỗ.
4. Các thuật ngữ phổ biến khác trong chứng khoán
Ngoài những thuật ngữ chính ở trên, nhà đầu tư nên hiểu các khái niệm cơ bản khác như giá tham chiếu, biên độ giao dịch, ngày giao dịch, ngày thanh toán, tỷ lệ ký quỹ ban đầu và duy trì, lãi suất vay ký quỹ.
Giá tham chiếu: là giá mở cửa chuẩn để tính dao động biên độ trong ngày.
Biên độ giao dịch cổ phiếu: xác định mức chênh lệch tối đa giữa giá cao nhất và thấp nhất so với giá tham chiếu.
Ngày giao dịch: là ngày nhà đầu tư thực hiện lệnh mua/bán.
Ngày thanh toán: là ngày giao dịch hoàn tất, tiền và cổ phiếu được chuyển giao giữa bên mua và bán.

Việc nắm vững tỷ lệ ký quỹ ban đầu và duy trì, cùng lãi suất vay margin, giúp nhà đầu tư tính toán rủi ro, lợi nhuận tiềm năng và thời điểm bán hoặc giữ cổ phiếu hiệu quả. Ví dụ, nếu nhà đầu tư mua 1.000 cổ phiếu với giá tham chiếu 100.000 đồng, biên độ 7%, giá giao dịch sẽ dao động từ 93.000 đến 107.000 đồng. Biết các thuật ngữ này giúp họ dự đoán rủi ro và tối ưu hóa chiến lược đầu tư.
Hiểu rõ các thuật ngữ chứng khoán là nền tảng quan trọng để đầu tư hiệu quả và kiểm soát rủi ro. Việc này cũng giúp nhà đầu tư đọc báo cáo, biểu đồ và lệnh giao dịch một cách chính xác, từ đó nâng cao kỹ năng quản trị danh mục đầu tư. Dành thời gian học và áp dụng các thuật ngữ này không chỉ mang lại hiệu quả trong ngắn hạn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình đầu tư dài hạn.


